Số sim | Giá bán | Loại | Mạng | Đặt mua |
---|---|---|---|---|
0879.78.78.78 | 540.350.000 | Sim taxi | Đặt mua | |
0879.39.39.39 | 711.350.000 | Sim taxi | Đặt mua | |
0879.79.3333 | 270.350.000 | Sim tứ quý | Đặt mua | |
087.88888.79 | 79.000.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua | |
087.88888.39 | 59.000.000 | Sim ngũ quý giữa | Đặt mua | |
0878.371.468 | 850.000 | Sim lộc phát | Đặt mua | |
0877.684.678 | 990.000 | Sim số tiến | Đặt mua | |
0878.384.483 | 810.000 | Sim đối | Đặt mua | |
0877.986.099 | 850.000 | Sim tự chọn | Đặt mua | |
0876.543.991 | 910.000 | Sim tự chọn | Đặt mua | |
0878.338.816 | 770.000 | Sim tự chọn | Đặt mua | |
0876.33.8866 | 7.990.000 | Sim lộc phát | Đặt mua | |
0878.383.986 | 910.000 | Sim lộc phát | Đặt mua | |
0878.386.579 | 810.000 | Sim thần tài | Đặt mua | |
0876.696.456 | 950.000 | Sim số tiến | Đặt mua | |
0876.93.8888 | 109.000.000 | Sim tứ quý | Đặt mua | |
0876.543.180 | 910.000 | Sim tự chọn | Đặt mua | |
0878.326.123 | 799.000 | Sim số tiến | Đặt mua | |
0877.336.579 | 810.000 | Sim thần tài | Đặt mua | |
0876.543.929 | 950.000 | Sim tự chọn | Đặt mua | |
0876.543.818 | 910.000 | Sim tự chọn | Đặt mua | |
0876.701.168 | 950.000 | Sim lộc phát | Đặt mua | |
0877.517.339 | 810.000 | Sim thần tài | Đặt mua | |
0876.544.339 | 950.000 | Sim thần tài | Đặt mua |
Mã MD5 của Sim iTel : 25899917a53cd257c6bd3417faaa0fb3